Điểm nhấn sự nghiệp thi đấu Patrick_Chan

Chan (đứng giữa) tại sự kiện Grand Prix 2008 Skate Canada InternationalChan (đứng giữa) tại Giải Vô địch Thế giới 2011Chan (đứng giữa) tại Giải Vô địch Thế giới 2012Chan tại sự kiện Grand Prix 2010 Skate Canada InternationalChan (đứng giữa) tại sự kiện Grand Prix 2013 Trophée Éric BompardChan tại Giải Vô địch Thế giới 2009
Quốc Tế[149]
Sự kiện03–0404–0505–0606–0707–0808–0909–1010–1111–1212–1313–1414–1515–1616–1717–18
Olympics529
Giải Vô địch thế giới92211155WD
Giải Vô địch Tứ châu lục1114
Chung kết Grand Prix55113245
GP France511115
GP Cup of China1
GP NHK Trophy7WD
GP RostelecomWD21
GP Skate America3
GP Skate Canada161121114
CS Finlandia2
Quốc Tế: Cấp độ Junior hoặc novice[149]
Giải Vô địch Trẻ thế giới762
JGP Final5
JGP Canada1
JGP Slovakia4
NACS Waterloo5 J
NACS Thornhill3 N
Quốc Nội[150]
Sự kiện03–0404–0505–0606–0707–0808–0909–1010–1111–1212–1313–1414–1515–1616–1717–18
Giải Vô địch Quốc gia Canada1 N1 J751111111111
Eastern Challenge2 N4 J
Sự Kiện Thi Đấu Đồng Đội[89][149]
Olympics21
Giải Vô địch Đồng đội Thế giới2 T
4 P
3 T
2 P
2 T
2 P
4 T
5 P
Japan Open1 T
1 P
2 T
6 P
2 T
1 P
2 T
3 P
WD = Rút lui
Cấp độ: N = Novice; J = Junior
T = Kết quả đồng đội; P = Kết quả cá nhân. Huy chương được trao dựa trên kết quả đồng đội.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Patrick_Chan http://www.canadianathletesnow.ca/can-fund-news/th... http://slam.canoe.ca/Slam/FigureSkating/2011/12/20... http://www.cbc.ca/olympics/story/2010/01/08/spo-ch... http://www.cbc.ca/player/play/2302899174 http://www.cbc.ca/sports/blogs/pjkwong/2011/07/wit... http://www.cbc.ca/sports/figureskating/opinion/201... http://www.cbc.ca/sports/indepth/feature-patrickch... http://www.cbc.ca/sports/olympics/figureskating/pa... http://www.cbc.ca/sports/olympics/patrick-chan-spe... http://www.cbc.ca/sports/olympics/winter/figureska...